Có 2 kết quả:

唻 lải𫪁 lải

1/2

lải [lây, lười, ray, rầy]

U+553B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lải nhải

Tự hình 1

Dị thể 1

lải [lười, ray, rầy]

U+2BA81, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lải nhải

Dị thể 1