1/3
lảo
U+39EF, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 5
Không hiện chữ?
lảo [láu, lão, lảu, lẩu, lẽo, lếu, rảu]
U+8001, tổng 6 nét, bộ lão 老 (+2 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
lảo [trao, trau]
U+22B42, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2