Có 1 kết quả:

勒 lấc

1/1

lấc [lất, lật, lắc, lặc]

U+52D2, tổng 11 nét, bộ lực 力 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lấc láo

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1