Có 8 kết quả:

壈 lấm淋 lấm霖 lấm𡍚 lấm𡒄 lấm𡓔 lấm𤃢 lấm𥋶 lấm

1/8

lấm [bậm, lẫm]

U+58C8, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấm bùn, lấm bẩn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

lấm [lem, lâm, lầm, rướm, rấm]

U+6DCB, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lấm bùn

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

lấm [lâm, rầm]

U+9716, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mưa lấm tấm

Tự hình 4

Dị thể 1

lấm [lầm]

U+2135A, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lấm bùn, lấm bẩn

Tự hình 1

lấm [bậm, lẫm]

U+21484, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấm bùn, lấm bẩn

Tự hình 1

Dị thể 1

lấm

U+214D4, tổng 19 nét, bộ thổ 土 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lấm lem

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

lấm [lám, lõm]

U+240E2, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấm lem

Chữ gần giống 8

lấm

U+252F6, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lấm lét (nhìn trộm tỏ vẻ sợ)

Chữ gần giống 1