1/2
lấp [lạp, lắp, lọp, lớp, rập]
U+5783, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Bình luận 0
lấp [dập, giập, loạt, láp, lạp, lắp, lọp, lớp, lợp, ráp, rập, rắp, sắp, sụp, xập, xệp, đập]
U+62C9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1