Có 1 kết quả:

䱾 lấu

1/1

lấu [lâu]

U+4C7E, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá lấu

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0