Có 4 kết quả:

礼 lấy禮 lấy𥙩 lấy𫩉 lấy

1/4

lấy [lãi, lạy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, rẽ, trẩy, trễ]

U+793C, tổng 5 nét, bộ kỳ 示 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấy chồng; lấy tiền

Tự hình 2

Dị thể 6

lấy [lãi, lạy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, rẩy, rẽ]

U+79AE, tổng 17 nét, bộ kỳ 示 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấy chồng; lấy tiền

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

lấy [láy]

U+25669, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lấy chồng; lấy tiền

lấy

U+2BA49, tổng 13 nét, bộ hựu 又 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấy chồng; lấy tiền