Có 11 kết quả:

啉 lầm惏 lầm懍 lầm懔 lầm林 lầm檒 lầm淋 lầm瀶 lầm𡍚 lầm𪩦 lầm𪾭 lầm

1/11

lầm [lâm, lùm, lăm, lảm, lẩm, lằm, rầm, rắm, rởm, trăm]

U+5549, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lầm rầm

Tự hình 2

Dị thể 2

lầm

U+60CF, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lầm lỡ

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

lầm [lẫm]

U+61CD, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lầm lỡ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

lầm [lẫm]

U+61D4, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lầm lỡ

Tự hình 2

Dị thể 3

lầm [lim, lom, lum, lâm, lùm, lăm]

U+6797, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lầm rầm

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lầm

U+6A92, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lầm rầm

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lầm [lem, lâm, lấm, rướm, rấm]

U+6DCB, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lầm lội

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

lầm

U+7036, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lầm lội

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

lầm [lấm]

U+2135A, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lầm than

Tự hình 1

lầm [lắm]

U+2AA66, tổng 13 nét, bộ công 工 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lầm lỡ

lầm

U+2AFAD, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lầm lỡ