Có 1 kết quả:

樓 lầu

1/1

lầu [lâu]

U+6A13, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lầu đài

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 3