1/2
lẩm [lâm, lùm, lăm, lảm, lầm, lằm, rầm, rắm, rởm, trăm]
U+5549, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
lẩm [lúm, lũm, lẫm, lắm, rắm]
U+5EE9, tổng 16 nét, bộ nghiễm 广 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 9
Chữ gần giống 10