Có 2 kết quả:

老 lẩu𪶾 lẩu

1/2

lẩu [láu, lão, lảo, lảu, lẽo, lếu, rảu]

U+8001, tổng 6 nét, bộ lão 老 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

món lẩu

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

lẩu

U+2ADBE, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

món lẩu