Có 12 kết quả:
凛 lẫm • 凜 lẫm • 壈 lẫm • 廩 lẫm • 廪 lẫm • 懍 lẫm • 懔 lẫm • 檁 lẫm • 檩 lẫm • 𡒄 lẫm • 𫏠 lẫm • 𫬠 lẫm
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẫm liệt
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
lẫm liệt
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẫm (lận đận)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
thương lẫm (nhà kho)
Tự hình 1
Dị thể 9
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương lẫm (nhà kho)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẫm (oai nghiêm)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẫm (oai nghiêm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
lẫm thóc
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẫm thóc
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẫm (lận đận)
Tự hình 1
Dị thể 1