Có 12 kết quả:

凛 lẫm凜 lẫm壈 lẫm廩 lẫm廪 lẫm懍 lẫm懔 lẫm檁 lẫm檩 lẫm𡒄 lẫm𫏠 lẫm𫬠 lẫm

1/12

lẫm

U+51DB, tổng 15 nét, bộ băng 冫 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫm liệt

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

lẫm

U+51DC, tổng 15 nét, bộ băng 冫 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lẫm liệt

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

lẫm [bậm, lấm]

U+58C8, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫm (lận đận)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

lẫm [lúm, lũm, lẩm, lắm, rắm]

U+5EE9, tổng 16 nét, bộ nghiễm 广 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thương lẫm (nhà kho)

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 10

lẫm [lúm, lũm, lắm, rắm]

U+5EEA, tổng 16 nét, bộ nghiễm 广 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương lẫm (nhà kho)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

lẫm [lầm]

U+61CD, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫm (oai nghiêm)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

lẫm [lầm]

U+61D4, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫm (oai nghiêm)

Tự hình 2

Dị thể 3

lẫm

U+6A81, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lẫm thóc

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

lẫm

U+6AA9, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫm thóc

Tự hình 2

Dị thể 1

lẫm [bậm, lấm]

U+21484, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫm (lận đận)

Tự hình 1

Dị thể 1

lẫm

U+2B3E0, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạ lẫm

lẫm [lõm]

U+2BB20, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạ lẫm