Có 5 kết quả:

吝 lận恡 lận蔺 lận藺 lận遴 lận

1/5

lận [liền, lân, lấn, lần, lẩn, lẫn, lớn, rằn]

U+541D, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lận đận

Tự hình 3

Dị thể 13

lận

U+6061, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lận đận

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

lận

U+853A, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã lận

Tự hình 2

Dị thể 1

lận

U+85FA, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã lận

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lận [lân, lăn, lấn]

U+9074, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lận đận

Tự hình 2

Dị thể 4