1/3
lập [dập, lóp, lắp, lặp, ráp, rập, rắp, xập]
U+3578, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Không hiện chữ?
lập [lớp, lụp, sầm, sập, sụp]
U+7ACB, tổng 5 nét, bộ lập 立 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 6
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
lập
U+241E5, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn thể