Có 6 kết quả:
凓 lật • 勒 lật • 慄 lật • 搮 lật • 栗 lật • 篥 lật
Từ điển Trần Văn Kiệm
lật bật, lật đật; lật lọng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lật bật, lật đật; lật lọng
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lật bật, lật đật; lật lọng
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lật bật, lật đật; lật lọng
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lật bật, lật đật; lật lọng
Tự hình 3
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0