Có 6 kết quả:
漏 lậu • 瘺 lậu • 鏤 lậu • 镂 lậu • 陋 lậu • 𨩐 lậu
Từ điển Viện Hán Nôm
buôn lậu; lậu động (lỗ rò)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bệnh lậu
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lậu (chạm trổ): lậu khắc
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lậu (chạm trổ): lậu khắc
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tệ lậu, hủ lậu
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0