Có 5 kết quả:

刻 lắc勒 lắc𢳝 lắc𫽘 lắc𬜑 lắc

1/5

lắc [gắt, khấc, khắc, khắt]

U+523B, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúc lắc

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lắc [lấc, lất, lật, lặc]

U+52D2, tổng 11 nét, bộ lực 力 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lắc lư

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lắc [rắc]

U+22CDD, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lắc lư

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

lắc [rắc]

U+2BF58, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lắc lư

lắc

U+2C711, tổng 8 nét, bộ chu 舟 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyền lắc lư