Có 9 kết quả:

夦 lắm廩 lắm廪 lắm禀 lắm稟 lắm𡗋 lắm𤯑 lắm𪥀 lắm𪩦 lắm

1/9

lắm

U+5926, tổng 15 nét, bộ tịch 夕 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lắm lời

Tự hình 1

lắm [lúm, lũm, lẩm, lẫm, rắm]

U+5EE9, tổng 16 nét, bộ nghiễm 广 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lắm lời

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 10

lắm [lúm, lũm, lẫm, rắm]

U+5EEA, tổng 16 nét, bộ nghiễm 广 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lắm lời

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

lắm [bám, bấm, bẩm, bẳm, bặm, bụm]

U+7980, tổng 13 nét, bộ kỳ 示 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiều lắm; lớn lắm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lắm [bám, bấm, bẩm, bẳm, bặm, bụm]

U+7A1F, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiều lắm; lớn lắm

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lắm [dấm]

U+215CB, tổng 19 nét, bộ tịch 夕 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lắm gạo

Chữ gần giống 1

lắm

U+24BD1, tổng 22 nét, bộ cam 甘 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lắm ruộng

lắm

U+2A940, tổng 22 nét, bộ tịch 夕 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiều lắm; lớn lắm

Chữ gần giống 1

lắm [lầm]

U+2AA66, tổng 13 nét, bộ công 工 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiều lắm; lớn lắm