1/5
lắng
U+5577, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
U+20EF4, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
U+2282F, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)phồn thể
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
lắng [láng, lặng, lửng, lững]
U+23F3D, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn thể
U+265CF, tổng 14 nét, bộ nhĩ 耳 (+8 nét)phồn thể