Có 5 kết quả:
啷 lắng • 𠻴 lắng • 𢠯 lắng • 𣼽 lắng • 𦗏 lắng
Từ điển Viện Hán Nôm
lắng nghe
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lắng nghe
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lo lắng
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lắng đọng
Chữ gần giống 3
Bình luận 0