1/1
lằm [lâm, lùm, lăm, lảm, lầm, lẩm, rầm, rắm, rởm, trăm]
U+5549, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0