Có 3 kết quả:

䗲 lằn𤶾 lằn𧋻 lằn

1/3

lằn

U+45F2, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con thằn lằn

Chữ gần giống 1

lằn

U+24DBE, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lằn roi

lằn [rận, rắn]

U+272FB, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thằn lằn