Có 1 kết quả:

䗀 lằng

1/1

lằng [lăng]

U+45C0, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ruồi lằng

Chữ gần giống 7