Có 4 kết quả:

紧 lẳm緊 lẳm𬷞 lẳm𬷶 lẳm

1/4

lẳm [khẩn]

U+7D27, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẳm lẳm bước đi (dáng đi đầy tự tin)

Tự hình 2

Dị thể 3

lẳm [khẩn]

U+7DCA, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẳm lẳm bước đi (dáng đi đầy tự tin)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lẳm

U+2CDDE, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẳm (con diều hâu)

lẳm

U+2CDF6, tổng 24 nét, bộ điểu 鳥 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẳm (con diều hâu)