Có 3 kết quả:

𢭹 lẳn𣍵 lẳn𣵰 lẳn

1/3

lẳn [lấn]

U+22B79, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẳn (nhét chặt): lẳn tiền vào một trượng

Chữ gần giống 3

lẳn

U+23375, tổng 11 nét, bộ nguyệt 月 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo lẳn

Tự hình 1

Dị thể 1

lẳn [lặn, lặng]

U+23D70, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẳn thính (nhẵn thích)

Chữ gần giống 3