Có 3 kết quả:

㖫 lẳng朗 lẳng𢭗 lẳng

1/3

lẳng [lung, lừng, rằng]

U+35AB, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẳng lặng, lẳng lơ

Chữ gần giống 7

lẳng [lãng, lăng, lảng, lặng, lứng, lững, lựng, rang, rạng]

U+6717, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lẳng lơ

Tự hình 3

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

lẳng [nương]

U+22B57, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lủng lẳng, lẳng đi, lẳng lơ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7