Có 2 kết quả:

筤 lẵng𬕨 lẵng

1/2

lẵng [lang]

U+7B64, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái lẵng hoa

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

lẵng

U+2C568, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái lẵng hoa