Có 6 kết quả:
勒 lặc • 肋 lặc • 胳 lặc • 鰳 lặc • 鳓 lặc • 𫃶 lặc
Từ điển Hồ Lê
lặc mã (dựt cương hãm ngựa); lặc bi (khắc bia)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lặc cốt (xương sườn); đi lặc lè
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lặc cốt (xương sườn); đi lặc lè
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lặc (cá herring)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lặc (cá herring)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0