Có 6 kết quả:

勒 lặc肋 lặc胳 lặc鰳 lặc鳓 lặc𫃶 lặc

1/6

lặc [lấc, lất, lật, lắc]

U+52D2, tổng 11 nét, bộ lực 力 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lặc mã (dựt cương hãm ngựa); lặc bi (khắc bia)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lặc

U+808B, tổng 6 nét, bộ nhục 肉 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lặc cốt (xương sườn); đi lặc lè

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lặc [cách, cặc]

U+80F3, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lặc cốt (xương sườn); đi lặc lè

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lặc

U+9C33, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lặc (cá herring)

Tự hình 2

Dị thể 1

lặc

U+9CD3, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lặc (cá herring)

Tự hình 2

Dị thể 1

lặc

U+2B0F6, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lặc lè

Chữ gần giống 1