Có 5 kết quả:

朗 lặng洛 lặng浪 lặng𣵰 lặng𣼽 lặng

1/5

lặng [lãng, lăng, lảng, lẳng, lứng, lững, lựng, rang, rạng]

U+6717, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lặng lẽ

Tự hình 3

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

lặng [chua, lạc, rặc]

U+6D1B, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lặng lẽ

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

lặng [lãng, lăng, lảng, rằng, trảng]

U+6D6A, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

yên lặng

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

lặng [lẳn, lặn]

U+23D70, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lặng ngắt

Chữ gần giống 3

lặng [láng, lắng, lửng, lững]

U+23F3D, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên lặng

Chữ gần giống 3