Có 1 kết quả:

㕸 lặp

1/1

lặp [dập, lóp, lập, lắp, ráp, rập, rắp, xập]

U+3578, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lặp đi lặp lại

Dị thể 1