1/2
lẹm [liễm, liệm, lém, lượm, lẻm]
U+6B5B, tổng 17 nét, bộ khiếm 欠 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 61
Bình luận 0
lẹm [liêm, liềm]
U+942E, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 32