Có 1 kết quả:

練 lẹn

1/1

lẹn [luyện, lén, rén, rịn]

U+7DF4, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lanh lẹn

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1