Có 2 kết quả:

瞭 lẹo𡡅 lẹo

1/2

lẹo [liêu, liễu, lẽo]

U+77AD, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lẹo mắt

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

lẹo [niễu, đéo]

U+21845, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lộn lẹo

Tự hình 1