Có 5 kết quả:

劣 lẹt烈 lẹt𦤭 lẹt𨀺 lẹt𨃻 lẹt

1/5

lẹt [liệt]

U+52A3, tổng 6 nét, bộ lực 力 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lẹt đẹt

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lẹt [liệt, lét, lướt, lết, riệt, rét, rẹt]

U+70C8, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khét lẹt

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

lẹt [lét]

U+2692D, tổng 20 nét, bộ tự 自 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khét lẹt

Chữ gần giống 1

lẹt [lết, lệt]

U+2803A, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lẹt đẹt

Chữ gần giống 1

lẹt [lết, lệt]

U+280FB, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lẹt đẹt

Chữ gần giống 2