1/6
lẻ [lãi, lạy, lấy, lẩy, lẫy, lể, lễ, lởi, lỡi, rẽ, trẩy, trễ]
U+793C, tổng 5 nét, bộ kỳ 示 (+1 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
lẻ [lãi, lạy, lấy, lẩy, lẫy, lể, lễ, lởi, lỡi, rẩy, rẽ]
U+79AE, tổng 17 nét, bộ kỳ 示 (+13 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 6
Dị thể 9
Chữ gần giống 4
lẻ [rẽ, trẽ]
U+25636, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẻ [lẽ, rưởi, rưỡi]
U+2566A, tổng 10 nét, bộ kỳ 示 (+6 nét)phồn thể
lẻ [lẽ]
U+256ED, tổng 15 nét, bộ kỳ 示 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lẻ
U+2CBF0, tổng 15 nét, bộ chuy 隹 (+8 nét)phồn thể