1/1
lẻm [liễm, liệm, lém, lượm, lẹm]
U+6B5B, tổng 17 nét, bộ khiếm 欠 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 61
Bình luận 0