Có 5 kết quả:

聯 lẻn躒 lẻn輦 lẻn𢤠 lẻn𨇍 lẻn

1/5

lẻn [liên, liền, liễn, lén]

U+806F, tổng 17 nét, bộ nhĩ 耳 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lẻn vào

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

lẻn [lén]

U+8E92, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẻn vảo

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lẻn [liễn, lén, rịn]

U+8F26, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẻn vảo

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

lẻn [lẽn]

U+22920, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẻn vảo

Chữ gần giống 3

lẻn [lén]

U+281CD, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cất lẻn, lẻn đi, lẻn tròn

Dị thể 1

Chữ gần giống 5