1/5
lẽ [lí, lý]
U+7406, tổng 11 nét, bộ ngọc 玉 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 7
lẽ [lẻ, rưởi, rưỡi]
U+2566A, tổng 10 nét, bộ kỳ 示 (+6 nét)phồn thể
lẽ [lẻ]
U+256ED, tổng 15 nét, bộ kỳ 示 (+11 nét)phồn thể
lẽ [nhẽ]
U+28927, tổng 12 nét, bộ lý 里 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
lẽ
U+2BC23, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm