Có 1 kết quả:

𢤠 lẽn

1/1

lẽn [lẻn]

U+22920, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẽn lẽn

Chữ gần giống 3