Có 8 kết quả:

了 lẽo尞 lẽo料 lẽo瞭 lẽo老 lẽo𠖭 lẽo𣱾 lẽo𪞠 lẽo

1/8

lẽo [kiết, liễu, léo, líu, lếu, lểu]

U+4E86, tổng 2 nét, bộ quyết 亅 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lẽo

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lẽo [lèo, treo]

U+5C1E, tổng 12 nét, bộ tiểu 小 (+9 nét)
hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẽo đẽo

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

lẽo [liều, liệu, xệu]

U+6599, tổng 10 nét, bộ đẩu 斗 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẽo đẽo

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lẽo [liêu, liễu, lẹo]

U+77AD, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẽo đẽo

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

lẽo [láu, lão, lảo, lảu, lẩu, lếu, rảu]

U+8001, tổng 6 nét, bộ lão 老 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lẽo

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lẽo [leo, lẻo]

U+205AD, tổng 4 nét, bộ băng 冫 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lẽo

Bình luận 0

lẽo [lẻo]

U+23C7E, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lạnh lẽo

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

lẽo

U+2A7A0, tổng 9 nét, bộ băng 冫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lẽo

Bình luận 0