Có 3 kết quả:

了 lếu老 lếu𠮩 lếu

1/3

lếu [kiết, liễu, léo, líu, lẽo, lểu]

U+4E86, tổng 2 nét, bộ quyết 亅 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lếu láo

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lếu [láu, lão, lảo, lảu, lẩu, lẽo, rảu]

U+8001, tổng 6 nét, bộ lão 老 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

lếu láo

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

lếu [léo, líu, lịu, nếu, réo, ríu]

U+20BA9, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lếu láo

Tự hình 1