Có 2 kết quả:

泠 lềnh苓 lềnh

1/2

lềnh [linh, lênh, lểnh, rãnh]

U+6CE0, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lềnh bềnh

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

lềnh [lanh, linh, lành]

U+82D3, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lềnh bềnh

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0