Có 5 kết quả:

寮 lều簝 lều𦫼 lều𦼔 lều𬝮 lều

1/5

lều [liêu]

U+5BEE, tổng 15 nét, bộ miên 宀 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

túp lều

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

lều [liểu]

U+7C1D, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lều chõng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

lều

U+26AFC, tổng 5 nét, bộ thảo 艸 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

túp lều

Tự hình 1

Dị thể 1

lều [rêu]

U+26F14, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

túp lều

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

lều

U+2C76E, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

túp lều