Có 6 kết quả:

例 lể礼 lể禮 lể𠲥 lể𡅏 lể𥙧 lể

1/6

lể [lề, lệ]

U+4F8B, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

kể lể

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

lể [lãi, lạy, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lễ, lởi, lỡi, rẽ, trẩy, trễ]

U+793C, tổng 5 nét, bộ kỳ 示 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kể lể

Tự hình 2

Dị thể 6

lể [lãi, lạy, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lễ, lởi, lỡi, rẩy, rẽ]

U+79AE, tổng 17 nét, bộ kỳ 示 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lể gai

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

lể [le, lẫy]

U+20CA5, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kể lể

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lể [lẫy, ỏn]

U+2114F, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kể lể

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

lể [nhẽ]

U+25667, tổng 10 nét, bộ kỳ 示 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kể lể