1/2
lểnh [linh, lênh, lềnh, rãnh]
U+6CE0, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
lểnh [lãnh, lính, lĩnh, lảnh, lễnh, lỉnh]
U+9818, tổng 14 nét, bộ hiệt 頁 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 10