1/1
lễnh [lãnh, lính, lĩnh, lảnh, lểnh, lỉnh]
U+9818, tổng 14 nét, bộ hiệt 頁 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 10
Bình luận 0