Có 27 kết quả:

丽 lệ例 lệ俪 lệ儷 lệ励 lệ勵 lệ厉 lệ厲 lệ唳 lệ戾 lệ棣 lệ泪 lệ淚 lệ疠 lệ疬 lệ癘 lệ癧 lệ砺 lệ礪 lệ茘 lệ荔 lệ隶 lệ隷 lệ隸 lệ麐 lệ麗 lệ𤻤 lệ

1/27

lệ

U+4E3D, tổng 8 nét, bộ nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tráng lệ; diễm lệ

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 13

lệ [lề, lể]

U+4F8B, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lệ thường

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

lệ

U+4FEA, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (đi đôi): kháng lệ (cặp vợ chồng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

lệ

U+5137, tổng 21 nét, bộ nhân 人 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (đi đôi): kháng lệ (cặp vợ chồng)

Tự hình 1

Dị thể 6

lệ

U+52B1, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khích lệ

Tự hình 2

Dị thể 1

lệ [lẹ]

U+52F5, tổng 16 nét, bộ lực 力 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khích lệ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

lệ

U+5389, tổng 5 nét, bộ hán 厂 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ cấm; lệ hại

Tự hình 2

Dị thể 2

lệ [lẹ]

U+53B2, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lệ cấm; lệ hại

Tự hình 4

Dị thể 9

lệ

U+5533, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (tiếng hạc kêu)

Tự hình 2

lệ [luỵ]

U+623E, tổng 8 nét, bộ hộ 戶 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

rơi lệ

Tự hình 2

Dị thể 8

lệ [đệ]

U+68E3, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô lệ

Tự hình 2

lệ

U+6CEA, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

rơi lệ

Tự hình 2

Dị thể 3

lệ [luỵ]

U+6DDA, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ lệ

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

lệ

U+75A0, tổng 8 nét, bộ nạch 疒 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (ôn dịch)

Tự hình 2

Dị thể 4

lệ

U+75AC, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (ôn dịch)

Tự hình 2

Dị thể 2

lệ

U+7658, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (ôn dịch)

Tự hình 2

Dị thể 6

lệ [lếch]

U+7667, tổng 21 nét, bộ nạch 疒 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (bệnh nổi hạt tràng nhạc)

Tự hình 1

Dị thể 3

lệ

U+783A, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (đá mài)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lệ

U+792A, tổng 19 nét, bộ thạch 石 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (đá mài)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

lệ

U+8318, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)

Tự hình 1

Dị thể 1

lệ []

U+8354, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)

Tự hình 2

Dị thể 3

lệ [đãi]

U+96B6, tổng 8 nét, bộ đãi 隶 (+0 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)

Tự hình 3

Dị thể 4

lệ

U+96B7, tổng 16 nét, bộ đãi 隶 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)

Tự hình 2

Dị thể 2

lệ

U+96B8, tổng 17 nét, bộ đãi 隶 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 1

lệ

U+9E90, tổng 18 nét, bộ lộc 鹿 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lệ [rạy]

U+9E97, tổng 19 nét, bộ lộc 鹿 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tráng lệ, mĩ lệ

Tự hình 6

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

lệ [lếch]

U+24EE4, tổng 19 nét, bộ nạch 疒 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (bệnh nổi hạch tràng nhạc)

Tự hình 1

Dị thể 1