Có 5 kết quả:
令 lệnh • 怜 lệnh • 鈴 lệnh • 鴒 lệnh • 鸰 lệnh
Từ điển Viện Hán Nôm
ra lệnh
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
sợ lệnh
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 15
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
tích lệnh (loài chim hay vẫy cánh, đuôi dài)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 8