Có 1 kết quả:

里 lịa

1/1

lịa [lìa, , ]

U+91CC, tổng 7 nét, bộ lý 里 (+0 nét)
hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lia lịa

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1