Có 1 kết quả:

令 lịnh

1/1

lịnh [lanh, liệng, loanh, lành, lênh, lình, lệnh]

U+4EE4, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lịnh (âm khác của lệnh)

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0