Có 6 kết quả:

淥 lọc漉 lọc濾 lọc𡂎 lọc𤀓 lọc𤀼 lọc

1/6

lọc [lóc]

U+6DE5, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lọc lừa, bột lọc

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

lọc [lộc]

U+6F09, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lọc lừa, bột lọc

Tự hình 2

Dị thể 2

lọc [lự]

U+6FFE, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lọc lừa, bột lọc

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

lọc [lóc]

U+2108E, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lừa lọc

lọc

U+24013, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lừa lọc

lọc

U+2403C, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lọc lừa, bột lọc

Chữ gần giống 1